Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,5463 | ₱ 0,5621 | 1,98% |
3 tháng | ₱ 0,5447 | ₱ 0,5621 | 1,27% |
1 năm | ₱ 0,5399 | ₱ 0,5642 | 1,19% |
2 năm | ₱ 0,4938 | ₱ 0,5642 | 11,90% |
3 năm | ₱ 0,4938 | ₱ 0,5642 | 6,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Peso Philippines (PHP) |
Esc 1 | ₱ 0,5598 |
Esc 5 | ₱ 2,7992 |
Esc 10 | ₱ 5,5983 |
Esc 25 | ₱ 13,996 |
Esc 50 | ₱ 27,992 |
Esc 100 | ₱ 55,983 |
Esc 250 | ₱ 139,96 |
Esc 500 | ₱ 279,92 |
Esc 1.000 | ₱ 559,83 |
Esc 5.000 | ₱ 2.799,17 |
Esc 10.000 | ₱ 5.598,33 |
Esc 25.000 | ₱ 13.996 |
Esc 50.000 | ₱ 27.992 |
Esc 100.000 | ₱ 55.983 |
Esc 500.000 | ₱ 279.917 |