Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,3137 | ₺ 0,3176 | 1,23% |
3 tháng | ₺ 0,3017 | ₺ 0,3209 | 5,30% |
1 năm | ₺ 0,1937 | ₺ 0,3209 | 63,67% |
2 năm | ₺ 0,1513 | ₺ 0,3209 | 110,00% |
3 năm | ₺ 0,08884 | ₺ 0,3209 | 244,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
Esc 10 | ₺ 3,1751 |
Esc 50 | ₺ 15,876 |
Esc 100 | ₺ 31,751 |
Esc 250 | ₺ 79,378 |
Esc 500 | ₺ 158,76 |
Esc 1.000 | ₺ 317,51 |
Esc 2.500 | ₺ 793,78 |
Esc 5.000 | ₺ 1.587,55 |
Esc 10.000 | ₺ 3.175,11 |
Esc 50.000 | ₺ 15.876 |
Esc 100.000 | ₺ 31.751 |
Esc 250.000 | ₺ 79.378 |
Esc 500.000 | ₺ 158.755 |
Esc 1.000.000 | ₺ 317.511 |
Esc 5.000.000 | ₺ 1.587.554 |