Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 3,1562 | Esc 3,1937 | 1,18% |
3 tháng | Esc 3,1164 | Esc 3,3227 | 5,01% |
1 năm | Esc 3,1164 | Esc 5,1629 | 38,54% |
2 năm | Esc 3,1164 | Esc 6,7619 | 53,32% |
3 năm | Esc 3,1164 | Esc 11,257 | 70,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
₺ 1 | Esc 3,1560 |
₺ 5 | Esc 15,780 |
₺ 10 | Esc 31,560 |
₺ 25 | Esc 78,900 |
₺ 50 | Esc 157,80 |
₺ 100 | Esc 315,60 |
₺ 250 | Esc 789,00 |
₺ 500 | Esc 1.578,01 |
₺ 1.000 | Esc 3.156,02 |
₺ 5.000 | Esc 15.780 |
₺ 10.000 | Esc 31.560 |
₺ 25.000 | Esc 78.900 |
₺ 50.000 | Esc 157.801 |
₺ 100.000 | Esc 315.602 |
₺ 500.000 | Esc 1.578.008 |