Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,06545 | TT$ 0,06691 | 2,13% |
3 tháng | TT$ 0,06544 | TT$ 0,06744 | 0,94% |
1 năm | TT$ 0,06453 | TT$ 0,06922 | 0,21% |
2 năm | TT$ 0,05940 | TT$ 0,06922 | 3,78% |
3 năm | TT$ 0,05940 | TT$ 0,07552 | 10,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
Esc 100 | TT$ 6,6939 |
Esc 500 | TT$ 33,470 |
Esc 1.000 | TT$ 66,939 |
Esc 2.500 | TT$ 167,35 |
Esc 5.000 | TT$ 334,70 |
Esc 10.000 | TT$ 669,39 |
Esc 25.000 | TT$ 1.673,48 |
Esc 50.000 | TT$ 3.346,95 |
Esc 100.000 | TT$ 6.693,90 |
Esc 500.000 | TT$ 33.470 |
Esc 1.000.000 | TT$ 66.939 |
Esc 2.500.000 | TT$ 167.348 |
Esc 5.000.000 | TT$ 334.695 |
Esc 10.000.000 | TT$ 669.390 |
Esc 50.000.000 | TT$ 3.346.951 |