Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 14,945 | Esc 15,278 | 1,87% |
3 tháng | Esc 14,829 | Esc 15,280 | 0,77% |
1 năm | Esc 14,446 | Esc 15,498 | 0,45% |
2 năm | Esc 14,446 | Esc 16,834 | 3,08% |
3 năm | Esc 13,242 | Esc 16,834 | 12,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
TT$ 1 | Esc 14,926 |
TT$ 5 | Esc 74,631 |
TT$ 10 | Esc 149,26 |
TT$ 25 | Esc 373,16 |
TT$ 50 | Esc 746,31 |
TT$ 100 | Esc 1.492,63 |
TT$ 250 | Esc 3.731,57 |
TT$ 500 | Esc 7.463,14 |
TT$ 1.000 | Esc 14.926 |
TT$ 5.000 | Esc 74.631 |
TT$ 10.000 | Esc 149.263 |
TT$ 25.000 | Esc 373.157 |
TT$ 50.000 | Esc 746.314 |
TT$ 100.000 | Esc 1.492.628 |
TT$ 500.000 | Esc 7.463.138 |