Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CVE/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 241,61 | ₫ 248,17 | 0,77% |
3 tháng | ₫ 237,11 | ₫ 248,17 | 3,77% |
1 năm | ₫ 227,48 | ₫ 248,17 | 6,23% |
2 năm | ₫ 206,12 | ₫ 248,17 | 12,84% |
3 năm | ₫ 206,12 | ₫ 256,16 | 2,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của escudo Cabo Verde và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Escudo Cabo Verde (CVE) | Việt Nam Đồng (VND) |
Esc 1 | ₫ 248,85 |
Esc 5 | ₫ 1.244,24 |
Esc 10 | ₫ 2.488,49 |
Esc 25 | ₫ 6.221,22 |
Esc 50 | ₫ 12.442 |
Esc 100 | ₫ 24.885 |
Esc 250 | ₫ 62.212 |
Esc 500 | ₫ 124.424 |
Esc 1.000 | ₫ 248.849 |
Esc 5.000 | ₫ 1.244.244 |
Esc 10.000 | ₫ 2.488.489 |
Esc 25.000 | ₫ 6.221.222 |
Esc 50.000 | ₫ 12.442.443 |
Esc 100.000 | ₫ 24.884.887 |
Esc 500.000 | ₫ 124.424.434 |