Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 0,004030 | Esc 0,004139 | 0,79% |
3 tháng | Esc 0,004030 | Esc 0,004217 | 3,80% |
1 năm | Esc 0,004030 | Esc 0,004396 | 5,74% |
2 năm | Esc 0,004030 | Esc 0,004851 | 11,45% |
3 năm | Esc 0,003904 | Esc 0,004851 | 2,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
₫ 1.000 | Esc 4,0331 |
₫ 5.000 | Esc 20,166 |
₫ 10.000 | Esc 40,331 |
₫ 25.000 | Esc 100,83 |
₫ 50.000 | Esc 201,66 |
₫ 100.000 | Esc 403,31 |
₫ 250.000 | Esc 1.008,29 |
₫ 500.000 | Esc 2.016,57 |
₫ 1.000.000 | Esc 4.033,15 |
₫ 5.000.000 | Esc 20.166 |
₫ 10.000.000 | Esc 40.331 |
₫ 25.000.000 | Esc 100.829 |
₫ 50.000.000 | Esc 201.657 |
₫ 100.000.000 | Esc 403.315 |
₫ 500.000.000 | Esc 2.016.573 |