Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,03369 | £ 0,03468 | 2,93% |
3 tháng | £ 0,03356 | £ 0,03468 | 3,03% |
1 năm | £ 0,03356 | £ 0,03683 | 5,84% |
2 năm | £ 0,03356 | £ 0,03787 | 0,78% |
3 năm | £ 0,03186 | £ 0,03787 | 2,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Bảng Anh (GBP) |
Kč 100 | £ 3,4672 |
Kč 500 | £ 17,336 |
Kč 1.000 | £ 34,672 |
Kč 2.500 | £ 86,681 |
Kč 5.000 | £ 173,36 |
Kč 10.000 | £ 346,72 |
Kč 25.000 | £ 866,81 |
Kč 50.000 | £ 1.733,61 |
Kč 100.000 | £ 3.467,22 |
Kč 500.000 | £ 17.336 |
Kč 1.000.000 | £ 34.672 |
Kč 2.500.000 | £ 86.681 |
Kč 5.000.000 | £ 173.361 |
Kč 10.000.000 | £ 346.722 |
Kč 50.000.000 | £ 1.733.610 |