Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / CZK Đảo
£
=
03/05/2024 1:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 29,241 29,697 0,84%
3 tháng 29,154 29,801 0,16%
1 năm 26,679 29,801 9,60%
2 năm 26,407 29,801 0,23%
3 năm 26,407 31,391 2,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Koruna Séc (CZK)
£ 1 29,198
£ 5 145,99
£ 10 291,98
£ 25 729,94
£ 50 1.459,88
£ 100 2.919,77
£ 250 7.299,42
£ 500 14.599
£ 1.000 29.198
£ 5.000 145.988
£ 10.000 291.977
£ 25.000 729.942
£ 50.000 1.459.883
£ 100.000 2.919.767
£ 500.000 14.598.834