Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 29,241 | Kč 29,697 | 0,84% |
3 tháng | Kč 29,154 | Kč 29,801 | 0,16% |
1 năm | Kč 26,679 | Kč 29,801 | 9,60% |
2 năm | Kč 26,407 | Kč 29,801 | 0,23% |
3 năm | Kč 26,407 | Kč 31,391 | 2,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Koruna Séc (CZK) |
£ 1 | Kč 29,198 |
£ 5 | Kč 145,99 |
£ 10 | Kč 291,98 |
£ 25 | Kč 729,94 |
£ 50 | Kč 1.459,88 |
£ 100 | Kč 2.919,77 |
£ 250 | Kč 7.299,42 |
£ 500 | Kč 14.599 |
£ 1.000 | Kč 29.198 |
£ 5.000 | Kč 145.988 |
£ 10.000 | Kč 291.977 |
£ 25.000 | Kč 729.942 |
£ 50.000 | Kč 1.459.883 |
£ 100.000 | Kč 2.919.767 |
£ 500.000 | Kč 14.598.834 |