Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 5,6083 | रू 5,7748 | 2,41% |
3 tháng | रू 5,6083 | रू 5,7748 | 1,74% |
1 năm | रू 5,6083 | रू 6,2206 | 5,40% |
2 năm | रू 5,0862 | रू 6,2206 | 12,65% |
3 năm | रू 5,0862 | रू 6,2206 | 3,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Rupee Nepal (NPR) |
Kč 1 | रू 5,7792 |
Kč 5 | रू 28,896 |
Kč 10 | रू 57,792 |
Kč 25 | रू 144,48 |
Kč 50 | रू 288,96 |
Kč 100 | रू 577,92 |
Kč 250 | रू 1.444,80 |
Kč 500 | रू 2.889,59 |
Kč 1.000 | रू 5.779,18 |
Kč 5.000 | रू 28.896 |
Kč 10.000 | रू 57.792 |
Kč 25.000 | रू 144.480 |
Kč 50.000 | रू 288.959 |
Kč 100.000 | रू 577.918 |
Kč 500.000 | रू 2.889.591 |