Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / NPR Đảo
=
रू
13/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 5,6083 रू 5,7748 2,41%
3 tháng रू 5,6083 रू 5,7748 1,74%
1 năm रू 5,6083 रू 6,2206 5,40%
2 năm रू 5,0862 रू 6,2206 12,65%
3 năm रू 5,0862 रू 6,2206 3,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Rupee Nepal (NPR)
1रू 5,7792
5रू 28,896
10रू 57,792
25रू 144,48
50रू 288,96
100रू 577,92
250रू 1.444,80
500रू 2.889,59
1.000रू 5.779,18
5.000रू 28.896
10.000रू 57.792
25.000रू 144.480
50.000रू 288.959
100.000रू 577.918
500.000रू 2.889.591