Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,1699 | Kč 0,1779 | 3,52% |
3 tháng | Kč 0,1699 | Kč 0,1783 | 3,88% |
1 năm | Kč 0,1608 | Kč 0,1783 | 3,04% |
2 năm | Kč 0,1608 | Kč 0,1966 | 9,52% |
3 năm | Kč 0,1608 | Kč 0,1966 | 4,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Koruna Séc (CZK) |
रू 100 | Kč 17,042 |
रू 500 | Kč 85,210 |
रू 1.000 | Kč 170,42 |
रू 2.500 | Kč 426,05 |
रू 5.000 | Kč 852,10 |
रू 10.000 | Kč 1.704,20 |
रू 25.000 | Kč 4.260,49 |
रू 50.000 | Kč 8.520,98 |
रू 100.000 | Kč 17.042 |
रू 500.000 | Kč 85.210 |
रू 1.000.000 | Kč 170.420 |
रू 2.500.000 | Kč 426.049 |
रू 5.000.000 | Kč 852.098 |
रू 10.000.000 | Kč 1.704.196 |
रू 50.000.000 | Kč 8.520.981 |