Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / CZK Đảo
रू
=
12/05/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1732 0,1783 2,35%
3 tháng 0,1732 0,1783 1,71%
1 năm 0,1608 0,1783 5,71%
2 năm 0,1608 0,1966 11,23%
3 năm 0,1608 0,1966 3,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Koruna Séc (CZK)
रू 100 17,316
रू 500 86,581
रू 1.000 173,16
रू 2.500 432,90
रू 5.000 865,81
रू 10.000 1.731,61
रू 25.000 4.329,04
रू 50.000 8.658,07
रू 100.000 17.316
रू 500.000 86.581
रू 1.000.000 173.161
रू 2.500.000 432.904
रू 5.000.000 865.807
रू 10.000.000 1.731.615
रू 50.000.000 8.658.073