Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,1732 | Kč 0,1783 | 2,35% |
3 tháng | Kč 0,1732 | Kč 0,1783 | 1,71% |
1 năm | Kč 0,1608 | Kč 0,1783 | 5,71% |
2 năm | Kč 0,1608 | Kč 0,1966 | 11,23% |
3 năm | Kč 0,1608 | Kč 0,1966 | 3,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Koruna Séc (CZK) |
रू 100 | Kč 17,316 |
रू 500 | Kč 86,581 |
रू 1.000 | Kč 173,16 |
रू 2.500 | Kč 432,90 |
रू 5.000 | Kč 865,81 |
रू 10.000 | Kč 1.731,61 |
रू 25.000 | Kč 4.329,04 |
रू 50.000 | Kč 8.658,07 |
रू 100.000 | Kč 17.316 |
रू 500.000 | Kč 86.581 |
रू 1.000.000 | Kč 173.161 |
रू 2.500.000 | Kč 432.904 |
रू 5.000.000 | Kč 865.807 |
रू 10.000.000 | Kč 1.731.615 |
रू 50.000.000 | Kč 8.658.073 |