Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / CZK Đảo
रू
=
20/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1699 0,1779 3,52%
3 tháng 0,1699 0,1783 3,88%
1 năm 0,1608 0,1783 3,04%
2 năm 0,1608 0,1966 9,52%
3 năm 0,1608 0,1966 4,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Koruna Séc (CZK)
रू 100 17,042
रू 500 85,210
रू 1.000 170,42
रू 2.500 426,05
रू 5.000 852,10
रू 10.000 1.704,20
रू 25.000 4.260,49
रू 50.000 8.520,98
रू 100.000 17.042
रू 500.000 85.210
रू 1.000.000 170.420
रू 2.500.000 426.049
रू 5.000.000 852.098
रू 10.000.000 1.704.196
रू 50.000.000 8.520.981