Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 2,3759 | ₱ 2,4617 | 2,29% |
3 tháng | ₱ 2,3654 | ₱ 2,4617 | 1,00% |
1 năm | ₱ 2,3654 | ₱ 2,6208 | 5,26% |
2 năm | ₱ 2,1642 | ₱ 2,6412 | 9,67% |
3 năm | ₱ 2,1642 | ₱ 2,6412 | 8,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Peso Philippines (PHP) |
Kč 1 | ₱ 2,4592 |
Kč 5 | ₱ 12,296 |
Kč 10 | ₱ 24,592 |
Kč 25 | ₱ 61,480 |
Kč 50 | ₱ 122,96 |
Kč 100 | ₱ 245,92 |
Kč 250 | ₱ 614,80 |
Kč 500 | ₱ 1.229,60 |
Kč 1.000 | ₱ 2.459,19 |
Kč 5.000 | ₱ 12.296 |
Kč 10.000 | ₱ 24.592 |
Kč 25.000 | ₱ 61.480 |
Kč 50.000 | ₱ 122.960 |
Kč 100.000 | ₱ 245.919 |
Kč 500.000 | ₱ 1.229.596 |