Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 3,9155 | ₽ 3,9981 | 1,09% |
3 tháng | ₽ 3,8646 | ₽ 4,0503 | 3,09% |
1 năm | ₽ 3,6203 | ₽ 4,6269 | 9,06% |
2 năm | ₽ 2,2058 | ₽ 4,6269 | 48,15% |
3 năm | ₽ 2,2058 | ₽ 6,0144 | 13,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Rúp Nga (RUB) |
Kč 1 | ₽ 3,9920 |
Kč 5 | ₽ 19,960 |
Kč 10 | ₽ 39,920 |
Kč 25 | ₽ 99,799 |
Kč 50 | ₽ 199,60 |
Kč 100 | ₽ 399,20 |
Kč 250 | ₽ 997,99 |
Kč 500 | ₽ 1.995,99 |
Kč 1.000 | ₽ 3.991,97 |
Kč 5.000 | ₽ 19.960 |
Kč 10.000 | ₽ 39.920 |
Kč 25.000 | ₽ 99.799 |
Kč 50.000 | ₽ 199.599 |
Kč 100.000 | ₽ 399.197 |
Kč 500.000 | ₽ 1.995.987 |