Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,2499 | Kč 0,2554 | 0,28% |
3 tháng | Kč 0,2469 | Kč 0,2578 | 1,78% |
1 năm | Kč 0,2161 | Kč 0,2762 | 8,50% |
2 năm | Kč 0,2161 | Kč 0,4534 | 30,50% |
3 năm | Kč 0,1663 | Kč 0,4534 | 11,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Koruna Séc (CZK) |
₽ 100 | Kč 25,080 |
₽ 500 | Kč 125,40 |
₽ 1.000 | Kč 250,80 |
₽ 2.500 | Kč 627,00 |
₽ 5.000 | Kč 1.254,01 |
₽ 10.000 | Kč 2.508,01 |
₽ 25.000 | Kč 6.270,03 |
₽ 50.000 | Kč 12.540 |
₽ 100.000 | Kč 25.080 |
₽ 500.000 | Kč 125.401 |
₽ 1.000.000 | Kč 250.801 |
₽ 2.500.000 | Kč 627.003 |
₽ 5.000.000 | Kč 1.254.005 |
₽ 10.000.000 | Kč 2.508.011 |
₽ 50.000.000 | Kč 12.540.055 |