Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 54,208 | FRw 56,437 | 4,11% |
3 tháng | FRw 53,734 | FRw 56,437 | 4,58% |
1 năm | FRw 50,672 | FRw 56,875 | 9,03% |
2 năm | FRw 41,157 | FRw 56,875 | 30,65% |
3 năm | FRw 41,157 | FRw 56,875 | 19,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Franc Rwanda (RWF) |
Kč 1 | FRw 56,529 |
Kč 5 | FRw 282,65 |
Kč 10 | FRw 565,29 |
Kč 25 | FRw 1.413,23 |
Kč 50 | FRw 2.826,46 |
Kč 100 | FRw 5.652,92 |
Kč 250 | FRw 14.132 |
Kč 500 | FRw 28.265 |
Kč 1.000 | FRw 56.529 |
Kč 5.000 | FRw 282.646 |
Kč 10.000 | FRw 565.292 |
Kč 25.000 | FRw 1.413.231 |
Kč 50.000 | FRw 2.826.462 |
Kč 100.000 | FRw 5.652.924 |
Kč 500.000 | FRw 28.264.620 |