Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / RWF Đảo
=
FRw
13/05/2024 3:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 54,208 FRw 56,437 4,11%
3 tháng FRw 53,734 FRw 56,437 4,58%
1 năm FRw 50,672 FRw 56,875 9,03%
2 năm FRw 41,157 FRw 56,875 30,65%
3 năm FRw 41,157 FRw 56,875 19,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Franc Rwanda (RWF)
1FRw 56,529
5FRw 282,65
10FRw 565,29
25FRw 1.413,23
50FRw 2.826,46
100FRw 5.652,92
250FRw 14.132
500FRw 28.265
1.000FRw 56.529
5.000FRw 282.646
10.000FRw 565.292
25.000FRw 1.413.231
50.000FRw 2.826.462
100.000FRw 5.652.924
500.000FRw 28.264.620