Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / CZK Đảo
FRw
=
17/05/2024 1:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01753 0,01843 4,52%
3 tháng 0,01753 0,01856 5,20%
1 năm 0,01753 0,01973 10,15%
2 năm 0,01753 0,02430 23,58%
3 năm 0,01753 0,02430 15,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Koruna Séc (CZK)
FRw 100 1,7590
FRw 500 8,7948
FRw 1.000 17,590
FRw 2.500 43,974
FRw 5.000 87,948
FRw 10.000 175,90
FRw 25.000 439,74
FRw 50.000 879,48
FRw 100.000 1.758,96
FRw 500.000 8.794,81
FRw 1.000.000 17.590
FRw 2.500.000 43.974
FRw 5.000.000 87.948
FRw 10.000.000 175.896
FRw 50.000.000 879.481