Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,01753 | Kč 0,01843 | 4,52% |
3 tháng | Kč 0,01753 | Kč 0,01856 | 5,20% |
1 năm | Kč 0,01753 | Kč 0,01973 | 10,15% |
2 năm | Kč 0,01753 | Kč 0,02430 | 23,58% |
3 năm | Kč 0,01753 | Kč 0,02430 | 15,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Koruna Séc (CZK) |
FRw 100 | Kč 1,7590 |
FRw 500 | Kč 8,7948 |
FRw 1.000 | Kč 17,590 |
FRw 2.500 | Kč 43,974 |
FRw 5.000 | Kč 87,948 |
FRw 10.000 | Kč 175,90 |
FRw 25.000 | Kč 439,74 |
FRw 50.000 | Kč 879,48 |
FRw 100.000 | Kč 1.758,96 |
FRw 500.000 | Kč 8.794,81 |
FRw 1.000.000 | Kč 17.590 |
FRw 2.500.000 | Kč 43.974 |
FRw 5.000.000 | Kč 87.948 |
FRw 10.000.000 | Kč 175.896 |
FRw 50.000.000 | Kč 879.481 |