Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,1470 | m 0,1513 | 2,25% |
3 tháng | m 0,1470 | m 0,1520 | 0,83% |
1 năm | m 0,1470 | m 0,1659 | 7,13% |
2 năm | m 0,1362 | m 0,1659 | 3,95% |
3 năm | m 0,1362 | m 0,1689 | 9,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Manat Turkmenistan (TMT) |
Kč 100 | m 15,240 |
Kč 500 | m 76,202 |
Kč 1.000 | m 152,40 |
Kč 2.500 | m 381,01 |
Kč 5.000 | m 762,02 |
Kč 10.000 | m 1.524,04 |
Kč 25.000 | m 3.810,11 |
Kč 50.000 | m 7.620,21 |
Kč 100.000 | m 15.240 |
Kč 500.000 | m 76.202 |
Kč 1.000.000 | m 152.404 |
Kč 2.500.000 | m 381.011 |
Kč 5.000.000 | m 762.021 |
Kč 10.000.000 | m 1.524.043 |
Kč 50.000.000 | m 7.620.214 |