Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / CZK Đảo
m
=
19/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,4664 6,7798 3,59%
3 tháng 6,4664 6,8043 3,47%
1 năm 6,0284 6,8043 4,32%
2 năm 6,0284 7,3421 2,76%
3 năm 5,9210 7,3421 9,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Koruna Séc (CZK)
m 1 6,4889
m 5 32,444
m 10 64,889
m 25 162,22
m 50 324,44
m 100 648,89
m 250 1.622,22
m 500 3.244,44
m 1.000 6.488,88
m 5.000 32.444
m 10.000 64.889
m 25.000 162.222
m 50.000 324.444
m 100.000 648.888
m 500.000 3.244.442