Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 6,5280 | Kč 6,7881 | 3,83% |
3 tháng | Kč 6,5280 | Kč 6,8043 | 3,40% |
1 năm | Kč 6,0284 | Kč 6,8043 | 5,55% |
2 năm | Kč 6,0284 | Kč 7,3421 | 3,56% |
3 năm | Kč 5,9210 | Kč 7,3421 | 9,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Koruna Séc (CZK) |
m 1 | Kč 6,5510 |
m 5 | Kč 32,755 |
m 10 | Kč 65,510 |
m 25 | Kč 163,77 |
m 50 | Kč 327,55 |
m 100 | Kč 655,10 |
m 250 | Kč 1.637,75 |
m 500 | Kč 3.275,50 |
m 1.000 | Kč 6.551,00 |
m 5.000 | Kč 32.755 |
m 10.000 | Kč 65.510 |
m 25.000 | Kč 163.775 |
m 50.000 | Kč 327.550 |
m 100.000 | Kč 655.100 |
m 500.000 | Kč 3.275.500 |