Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 6,4664 | Kč 6,7798 | 3,59% |
3 tháng | Kč 6,4664 | Kč 6,8043 | 3,47% |
1 năm | Kč 6,0284 | Kč 6,8043 | 4,32% |
2 năm | Kč 6,0284 | Kč 7,3421 | 2,76% |
3 năm | Kč 5,9210 | Kč 7,3421 | 9,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Koruna Séc (CZK) |
m 1 | Kč 6,4889 |
m 5 | Kč 32,444 |
m 10 | Kč 64,889 |
m 25 | Kč 162,22 |
m 50 | Kč 324,44 |
m 100 | Kč 648,89 |
m 250 | Kč 1.622,22 |
m 500 | Kč 3.244,44 |
m 1.000 | Kč 6.488,88 |
m 5.000 | Kč 32.444 |
m 10.000 | Kč 64.889 |
m 25.000 | Kč 162.222 |
m 50.000 | Kč 324.444 |
m 100.000 | Kč 648.888 |
m 500.000 | Kč 3.244.442 |