Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 1,3637 | ₺ 1,4001 | 2,67% |
3 tháng | ₺ 1,2985 | ₺ 1,4019 | 7,82% |
1 năm | ₺ 0,8993 | ₺ 1,4019 | 54,57% |
2 năm | ₺ 0,6596 | ₺ 1,4019 | 112,25% |
3 năm | ₺ 0,3849 | ₺ 1,4019 | 249,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
Kč 1 | ₺ 1,4040 |
Kč 5 | ₺ 7,0199 |
Kč 10 | ₺ 14,040 |
Kč 25 | ₺ 35,099 |
Kč 50 | ₺ 70,199 |
Kč 100 | ₺ 140,40 |
Kč 250 | ₺ 350,99 |
Kč 500 | ₺ 701,99 |
Kč 1.000 | ₺ 1.403,98 |
Kč 5.000 | ₺ 7.019,88 |
Kč 10.000 | ₺ 14.040 |
Kč 25.000 | ₺ 35.099 |
Kč 50.000 | ₺ 70.199 |
Kč 100.000 | ₺ 140.398 |
Kč 500.000 | ₺ 701.988 |