Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,7084 | Kč 0,7312 | 3,12% |
3 tháng | Kč 0,7084 | Kč 0,7655 | 7,47% |
1 năm | Kč 0,7084 | Kč 1,1120 | 35,82% |
2 năm | Kč 0,7084 | Kč 1,5160 | 53,27% |
3 năm | Kč 0,7084 | Kč 2,5980 | 71,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Koruna Séc (CZK) |
₺ 1 | Kč 0,7059 |
₺ 5 | Kč 3,5297 |
₺ 10 | Kč 7,0595 |
₺ 25 | Kč 17,649 |
₺ 50 | Kč 35,297 |
₺ 100 | Kč 70,595 |
₺ 250 | Kč 176,49 |
₺ 500 | Kč 352,97 |
₺ 1.000 | Kč 705,95 |
₺ 5.000 | Kč 3.529,73 |
₺ 10.000 | Kč 7.059,46 |
₺ 25.000 | Kč 17.649 |
₺ 50.000 | Kč 35.297 |
₺ 100.000 | Kč 70.595 |
₺ 500.000 | Kč 352.973 |