Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,2857 | TT$ 0,2954 | 3,35% |
3 tháng | TT$ 0,2852 | TT$ 0,2954 | 3,07% |
1 năm | TT$ 0,2852 | TT$ 0,3213 | 5,96% |
2 năm | TT$ 0,2655 | TT$ 0,3214 | 3,58% |
3 năm | TT$ 0,2655 | TT$ 0,3270 | 8,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
Kč 100 | TT$ 29,584 |
Kč 500 | TT$ 147,92 |
Kč 1.000 | TT$ 295,84 |
Kč 2.500 | TT$ 739,59 |
Kč 5.000 | TT$ 1.479,19 |
Kč 10.000 | TT$ 2.958,38 |
Kč 25.000 | TT$ 7.395,94 |
Kč 50.000 | TT$ 14.792 |
Kč 100.000 | TT$ 29.584 |
Kč 500.000 | TT$ 147.919 |
Kč 1.000.000 | TT$ 295.838 |
Kč 2.500.000 | TT$ 739.594 |
Kč 5.000.000 | TT$ 1.479.188 |
Kč 10.000.000 | TT$ 2.958.377 |
Kč 50.000.000 | TT$ 14.791.884 |