Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 3,3445 | Kč 3,5006 | 4,09% |
3 tháng | Kč 3,3445 | Kč 3,5069 | 3,65% |
1 năm | Kč 3,1119 | Kč 3,5069 | 3,78% |
2 năm | Kč 3,1111 | Kč 3,7669 | 2,91% |
3 năm | Kč 3,0583 | Kč 3,7669 | 9,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Koruna Séc (CZK) |
TT$ 1 | Kč 3,3458 |
TT$ 5 | Kč 16,729 |
TT$ 10 | Kč 33,458 |
TT$ 25 | Kč 83,645 |
TT$ 50 | Kč 167,29 |
TT$ 100 | Kč 334,58 |
TT$ 250 | Kč 836,45 |
TT$ 500 | Kč 1.672,89 |
TT$ 1.000 | Kč 3.345,78 |
TT$ 5.000 | Kč 16.729 |
TT$ 10.000 | Kč 33.458 |
TT$ 25.000 | Kč 83.645 |
TT$ 50.000 | Kč 167.289 |
TT$ 100.000 | Kč 334.578 |
TT$ 500.000 | Kč 1.672.890 |