Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 108,72 | TSh 112,63 | 3,59% |
3 tháng | TSh 107,39 | TSh 112,63 | 4,75% |
1 năm | TSh 106,36 | TSh 115,41 | 3,68% |
2 năm | TSh 90,490 | TSh 115,41 | 14,74% |
3 năm | TSh 90,490 | TSh 115,41 | 2,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Shilling Tanzania (TZS) |
Kč 1 | TSh 112,80 |
Kč 5 | TSh 563,98 |
Kč 10 | TSh 1.127,96 |
Kč 25 | TSh 2.819,90 |
Kč 50 | TSh 5.639,81 |
Kč 100 | TSh 11.280 |
Kč 250 | TSh 28.199 |
Kč 500 | TSh 56.398 |
Kč 1.000 | TSh 112.796 |
Kč 5.000 | TSh 563.981 |
Kč 10.000 | TSh 1.127.961 |
Kč 25.000 | TSh 2.819.903 |
Kč 50.000 | TSh 5.639.807 |
Kč 100.000 | TSh 11.279.613 |
Kč 500.000 | TSh 56.398.067 |