Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / TZS Đảo
=
TSh
13/05/2024 1:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 108,72 TSh 112,63 3,59%
3 tháng TSh 107,39 TSh 112,63 4,75%
1 năm TSh 106,36 TSh 115,41 3,68%
2 năm TSh 90,490 TSh 115,41 14,74%
3 năm TSh 90,490 TSh 115,41 2,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 112,80
5TSh 563,98
10TSh 1.127,96
25TSh 2.819,90
50TSh 5.639,81
100TSh 11.280
250TSh 28.199
500TSh 56.398
1.000TSh 112.796
5.000TSh 563.981
10.000TSh 1.127.961
25.000TSh 2.819.903
50.000TSh 5.639.807
100.000TSh 11.279.613
500.000TSh 56.398.067