Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / CZK Đảo
TSh
=
09/05/2024 9:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,008945 0,009231 0,98%
3 tháng 0,008945 0,009312 3,13%
1 năm 0,008665 0,009402 0,64%
2 năm 0,008665 0,01105 12,33%
3 năm 0,008665 0,01105 1,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Koruna Séc (CZK)
TSh 1.000 8,9604
TSh 5.000 44,802
TSh 10.000 89,604
TSh 25.000 224,01
TSh 50.000 448,02
TSh 100.000 896,04
TSh 250.000 2.240,10
TSh 500.000 4.480,21
TSh 1.000.000 8.960,42
TSh 5.000.000 44.802
TSh 10.000.000 89.604
TSh 25.000.000 224.010
TSh 50.000.000 448.021
TSh 100.000.000 896.042
TSh 500.000.000 4.480.210