Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,008945 | Kč 0,009231 | 0,98% |
3 tháng | Kč 0,008945 | Kč 0,009312 | 3,13% |
1 năm | Kč 0,008665 | Kč 0,009402 | 0,64% |
2 năm | Kč 0,008665 | Kč 0,01105 | 12,33% |
3 năm | Kč 0,008665 | Kč 0,01105 | 1,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Koruna Séc (CZK) |
TSh 1.000 | Kč 8,9604 |
TSh 5.000 | Kč 44,802 |
TSh 10.000 | Kč 89,604 |
TSh 25.000 | Kč 224,01 |
TSh 50.000 | Kč 448,02 |
TSh 100.000 | Kč 896,04 |
TSh 250.000 | Kč 2.240,10 |
TSh 500.000 | Kč 4.480,21 |
TSh 1.000.000 | Kč 8.960,42 |
TSh 5.000.000 | Kč 44.802 |
TSh 10.000.000 | Kč 89.604 |
TSh 25.000.000 | Kč 224.010 |
TSh 50.000.000 | Kč 448.021 |
TSh 100.000.000 | Kč 896.042 |
TSh 500.000.000 | Kč 4.480.210 |