Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / VND Đảo
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.050,68 1.091,54 1,90%
3 tháng 1.031,77 1.091,54 3,76%
1 năm 1.031,77 1.120,58 1,21%
2 năm 921,16 1.120,58 11,24%
3 năm 921,16 1.120,58 1,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Việt Nam Đồng (VND)
1 1.092,16
5 5.460,78
10 10.922
25 27.304
50 54.608
100 109.216
250 273.039
500 546.078
1.000 1.092.155
5.000 5.460.776
10.000 10.921.552
25.000 27.303.881
50.000 54.607.762
100.000 109.215.525
500.000 546.077.623