Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 1.050,68 | ₫ 1.091,54 | 1,90% |
3 tháng | ₫ 1.031,77 | ₫ 1.091,54 | 3,76% |
1 năm | ₫ 1.031,77 | ₫ 1.120,58 | 1,21% |
2 năm | ₫ 921,16 | ₫ 1.120,58 | 11,24% |
3 năm | ₫ 921,16 | ₫ 1.120,58 | 1,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Việt Nam Đồng (VND) |
Kč 1 | ₫ 1.092,16 |
Kč 5 | ₫ 5.460,78 |
Kč 10 | ₫ 10.922 |
Kč 25 | ₫ 27.304 |
Kč 50 | ₫ 54.608 |
Kč 100 | ₫ 109.216 |
Kč 250 | ₫ 273.039 |
Kč 500 | ₫ 546.078 |
Kč 1.000 | ₫ 1.092.155 |
Kč 5.000 | ₫ 5.460.776 |
Kč 10.000 | ₫ 10.921.552 |
Kč 25.000 | ₫ 27.303.881 |
Kč 50.000 | ₫ 54.607.762 |
Kč 100.000 | ₫ 109.215.525 |
Kč 500.000 | ₫ 546.077.623 |