Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,7490 | रू 0,7555 | 0,17% |
3 tháng | रू 0,7412 | रू 0,7555 | 0,70% |
1 năm | रू 0,7334 | रू 0,7568 | 1,48% |
2 năm | रू 0,6925 | रू 0,7568 | 7,92% |
3 năm | रू 0,6512 | रू 0,7568 | 14,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Rupee Nepal (NPR) |
Fdj 1 | रू 0,7501 |
Fdj 5 | रू 3,7505 |
Fdj 10 | रू 7,5009 |
Fdj 25 | रू 18,752 |
Fdj 50 | रू 37,505 |
Fdj 100 | रू 75,009 |
Fdj 250 | रू 187,52 |
Fdj 500 | रू 375,05 |
Fdj 1.000 | रू 750,09 |
Fdj 5.000 | रू 3.750,46 |
Fdj 10.000 | रू 7.500,92 |
Fdj 25.000 | रू 18.752 |
Fdj 50.000 | रू 37.505 |
Fdj 100.000 | रू 75.009 |
Fdj 500.000 | रू 375.046 |