Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / NPR Đảo
Fdj
=
रू
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,7490 रू 0,7555 0,17%
3 tháng रू 0,7412 रू 0,7555 0,70%
1 năm रू 0,7334 रू 0,7568 1,48%
2 năm रू 0,6925 रू 0,7568 7,92%
3 năm रू 0,6512 रू 0,7568 14,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Rupee Nepal (NPR)
Fdj 1रू 0,7501
Fdj 5रू 3,7505
Fdj 10रू 7,5009
Fdj 25रू 18,752
Fdj 50रू 37,505
Fdj 100रू 75,009
Fdj 250रू 187,52
Fdj 500रू 375,05
Fdj 1.000रू 750,09
Fdj 5.000रू 3.750,46
Fdj 10.000रू 7.500,92
Fdj 25.000रू 18.752
Fdj 50.000रू 37.505
Fdj 100.000रू 75.009
Fdj 500.000रू 375.046