Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 1,3272 | Fdj 1,3420 | 0,02% |
3 tháng | Fdj 1,3257 | Fdj 1,3511 | 1,13% |
1 năm | Fdj 1,3205 | Fdj 1,3731 | 1,85% |
2 năm | Fdj 1,3205 | Fdj 1,4459 | 6,34% |
3 năm | Fdj 1,3205 | Fdj 1,5386 | 11,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Franc Djibouti (DJF) |
रू 1 | Fdj 1,3302 |
रू 5 | Fdj 6,6511 |
रू 10 | Fdj 13,302 |
रू 25 | Fdj 33,255 |
रू 50 | Fdj 66,511 |
रू 100 | Fdj 133,02 |
रू 250 | Fdj 332,55 |
रू 500 | Fdj 665,11 |
रू 1.000 | Fdj 1.330,22 |
रू 5.000 | Fdj 6.651,09 |
रू 10.000 | Fdj 13.302 |
रू 25.000 | Fdj 33.255 |
रू 50.000 | Fdj 66.511 |
रू 100.000 | Fdj 133.022 |
रू 500.000 | Fdj 665.109 |