Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / DJF Đảo
रू
=
Fdj
13/05/2024 3:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 1,3272 Fdj 1,3420 0,02%
3 tháng Fdj 1,3257 Fdj 1,3511 1,13%
1 năm Fdj 1,3205 Fdj 1,3731 1,85%
2 năm Fdj 1,3205 Fdj 1,4459 6,34%
3 năm Fdj 1,3205 Fdj 1,5386 11,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Franc Djibouti (DJF)
रू 1Fdj 1,3302
रू 5Fdj 6,6511
रू 10Fdj 13,302
रू 25Fdj 33,255
रू 50Fdj 66,511
रू 100Fdj 133,02
रू 250Fdj 332,55
रू 500Fdj 665,11
रू 1.000Fdj 1.330,22
रू 5.000Fdj 6.651,09
रू 10.000Fdj 13.302
रू 25.000Fdj 33.255
रू 50.000Fdj 66.511
रू 100.000Fdj 133.022
रू 500.000Fdj 665.109