Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,3163 | ₱ 0,3254 | 1,34% |
3 tháng | ₱ 0,3114 | ₱ 0,3254 | 1,43% |
1 năm | ₱ 0,3060 | ₱ 0,3254 | 3,26% |
2 năm | ₱ 0,2937 | ₱ 0,3326 | 8,87% |
3 năm | ₱ 0,2679 | ₱ 0,3326 | 18,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Peso Philippines (PHP) |
Fdj 10 | ₱ 3,2108 |
Fdj 50 | ₱ 16,054 |
Fdj 100 | ₱ 32,108 |
Fdj 250 | ₱ 80,271 |
Fdj 500 | ₱ 160,54 |
Fdj 1.000 | ₱ 321,08 |
Fdj 2.500 | ₱ 802,71 |
Fdj 5.000 | ₱ 1.605,42 |
Fdj 10.000 | ₱ 3.210,85 |
Fdj 50.000 | ₱ 16.054 |
Fdj 100.000 | ₱ 32.108 |
Fdj 250.000 | ₱ 80.271 |
Fdj 500.000 | ₱ 160.542 |
Fdj 1.000.000 | ₱ 321.085 |
Fdj 5.000.000 | ₱ 1.605.424 |