Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,1812 | ₺ 0,1834 | 0,70% |
3 tháng | ₺ 0,1737 | ₺ 0,1834 | 4,57% |
1 năm | ₺ 0,1114 | ₺ 0,1834 | 63,10% |
2 năm | ₺ 0,08881 | ₺ 0,1834 | 102,29% |
3 năm | ₺ 0,04654 | ₺ 0,1834 | 287,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
Fdj 100 | ₺ 18,119 |
Fdj 500 | ₺ 90,593 |
Fdj 1.000 | ₺ 181,19 |
Fdj 2.500 | ₺ 452,97 |
Fdj 5.000 | ₺ 905,93 |
Fdj 10.000 | ₺ 1.811,86 |
Fdj 25.000 | ₺ 4.529,65 |
Fdj 50.000 | ₺ 9.059,31 |
Fdj 100.000 | ₺ 18.119 |
Fdj 500.000 | ₺ 90.593 |
Fdj 1.000.000 | ₺ 181.186 |
Fdj 2.500.000 | ₺ 452.965 |
Fdj 5.000.000 | ₺ 905.931 |
Fdj 10.000.000 | ₺ 1.811.862 |
Fdj 50.000.000 | ₺ 9.059.310 |