Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 5,4512 | Fdj 5,5177 | 0,44% |
3 tháng | Fdj 5,4512 | Fdj 5,7789 | 4,66% |
1 năm | Fdj 5,4512 | Fdj 9,0388 | 39,05% |
2 năm | Fdj 5,4512 | Fdj 11,372 | 51,55% |
3 năm | Fdj 5,4512 | Fdj 21,487 | 74,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Franc Djibouti (DJF) |
₺ 1 | Fdj 5,5043 |
₺ 5 | Fdj 27,521 |
₺ 10 | Fdj 55,043 |
₺ 25 | Fdj 137,61 |
₺ 50 | Fdj 275,21 |
₺ 100 | Fdj 550,43 |
₺ 250 | Fdj 1.376,07 |
₺ 500 | Fdj 2.752,13 |
₺ 1.000 | Fdj 5.504,26 |
₺ 5.000 | Fdj 27.521 |
₺ 10.000 | Fdj 55.043 |
₺ 25.000 | Fdj 137.607 |
₺ 50.000 | Fdj 275.213 |
₺ 100.000 | Fdj 550.426 |
₺ 500.000 | Fdj 2.752.132 |