Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / TTD Đảo
Fdj
=
TT$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,03803 TT$ 0,03832 0,38%
3 tháng TT$ 0,03801 TT$ 0,03840 0,19%
1 năm TT$ 0,03779 TT$ 0,03854 0,24%
2 năm TT$ 0,03757 TT$ 0,03870 0,15%
3 năm TT$ 0,03756 TT$ 0,03876 0,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
Fdj 100TT$ 3,8206
Fdj 500TT$ 19,103
Fdj 1.000TT$ 38,206
Fdj 2.500TT$ 95,515
Fdj 5.000TT$ 191,03
Fdj 10.000TT$ 382,06
Fdj 25.000TT$ 955,15
Fdj 50.000TT$ 1.910,31
Fdj 100.000TT$ 3.820,62
Fdj 500.000TT$ 19.103
Fdj 1.000.000TT$ 38.206
Fdj 2.500.000TT$ 95.515
Fdj 5.000.000TT$ 191.031
Fdj 10.000.000TT$ 382.062
Fdj 50.000.000TT$ 1.910.310