Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,03803 | TT$ 0,03832 | 0,38% |
3 tháng | TT$ 0,03801 | TT$ 0,03840 | 0,19% |
1 năm | TT$ 0,03779 | TT$ 0,03854 | 0,24% |
2 năm | TT$ 0,03757 | TT$ 0,03870 | 0,15% |
3 năm | TT$ 0,03756 | TT$ 0,03876 | 0,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
Fdj 100 | TT$ 3,8206 |
Fdj 500 | TT$ 19,103 |
Fdj 1.000 | TT$ 38,206 |
Fdj 2.500 | TT$ 95,515 |
Fdj 5.000 | TT$ 191,03 |
Fdj 10.000 | TT$ 382,06 |
Fdj 25.000 | TT$ 955,15 |
Fdj 50.000 | TT$ 1.910,31 |
Fdj 100.000 | TT$ 3.820,62 |
Fdj 500.000 | TT$ 19.103 |
Fdj 1.000.000 | TT$ 38.206 |
Fdj 2.500.000 | TT$ 95.515 |
Fdj 5.000.000 | TT$ 191.031 |
Fdj 10.000.000 | TT$ 382.062 |
Fdj 50.000.000 | TT$ 1.910.310 |