Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 26,093 | Fdj 26,293 | 0,38% |
3 tháng | Fdj 26,040 | Fdj 26,310 | 0,19% |
1 năm | Fdj 25,945 | Fdj 26,460 | 0,24% |
2 năm | Fdj 25,840 | Fdj 26,614 | 0,15% |
3 năm | Fdj 25,801 | Fdj 26,622 | 0,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Franc Djibouti (DJF) |
TT$ 1 | Fdj 26,174 |
TT$ 5 | Fdj 130,87 |
TT$ 10 | Fdj 261,74 |
TT$ 25 | Fdj 654,34 |
TT$ 50 | Fdj 1.308,69 |
TT$ 100 | Fdj 2.617,38 |
TT$ 250 | Fdj 6.543,44 |
TT$ 500 | Fdj 13.087 |
TT$ 1.000 | Fdj 26.174 |
TT$ 5.000 | Fdj 130.869 |
TT$ 10.000 | Fdj 261.738 |
TT$ 25.000 | Fdj 654.344 |
TT$ 50.000 | Fdj 1.308.688 |
TT$ 100.000 | Fdj 2.617.377 |
TT$ 500.000 | Fdj 13.086.885 |