Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / DJF Đảo
TT$
=
Fdj
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 26,093 Fdj 26,293 0,38%
3 tháng Fdj 26,040 Fdj 26,310 0,19%
1 năm Fdj 25,945 Fdj 26,460 0,24%
2 năm Fdj 25,840 Fdj 26,614 0,15%
3 năm Fdj 25,801 Fdj 26,622 0,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Franc Djibouti (DJF)
TT$ 1Fdj 26,174
TT$ 5Fdj 130,87
TT$ 10Fdj 261,74
TT$ 25Fdj 654,34
TT$ 50Fdj 1.308,69
TT$ 100Fdj 2.617,38
TT$ 250Fdj 6.543,44
TT$ 500Fdj 13.087
TT$ 1.000Fdj 26.174
TT$ 5.000Fdj 130.869
TT$ 10.000Fdj 261.738
TT$ 25.000Fdj 654.344
TT$ 50.000Fdj 1.308.688
TT$ 100.000Fdj 2.617.377
TT$ 500.000Fdj 13.086.885