Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / TZS Đảo
Fdj
=
TSh
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 14,540 TSh 14,671 0,39%
3 tháng TSh 14,264 TSh 14,671 1,96%
1 năm TSh 13,251 TSh 14,671 9,96%
2 năm TSh 13,004 TSh 14,671 11,61%
3 năm TSh 12,941 TSh 14,671 11,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Shilling Tanzania (TZS)
Fdj 1TSh 14,600
Fdj 5TSh 73,002
Fdj 10TSh 146,00
Fdj 25TSh 365,01
Fdj 50TSh 730,02
Fdj 100TSh 1.460,03
Fdj 250TSh 3.650,08
Fdj 500TSh 7.300,16
Fdj 1.000TSh 14.600
Fdj 5.000TSh 73.002
Fdj 10.000TSh 146.003
Fdj 25.000TSh 365.008
Fdj 50.000TSh 730.016
Fdj 100.000TSh 1.460.033
Fdj 500.000TSh 7.300.164