Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 14,540 | TSh 14,671 | 0,39% |
3 tháng | TSh 14,264 | TSh 14,671 | 1,96% |
1 năm | TSh 13,251 | TSh 14,671 | 9,96% |
2 năm | TSh 13,004 | TSh 14,671 | 11,61% |
3 năm | TSh 12,941 | TSh 14,671 | 11,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Shilling Tanzania (TZS) |
Fdj 1 | TSh 14,600 |
Fdj 5 | TSh 73,002 |
Fdj 10 | TSh 146,00 |
Fdj 25 | TSh 365,01 |
Fdj 50 | TSh 730,02 |
Fdj 100 | TSh 1.460,03 |
Fdj 250 | TSh 3.650,08 |
Fdj 500 | TSh 7.300,16 |
Fdj 1.000 | TSh 14.600 |
Fdj 5.000 | TSh 73.002 |
Fdj 10.000 | TSh 146.003 |
Fdj 25.000 | TSh 365.008 |
Fdj 50.000 | TSh 730.016 |
Fdj 100.000 | TSh 1.460.033 |
Fdj 500.000 | TSh 7.300.164 |