Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / DJF Đảo
TSh
=
Fdj
09/05/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 0,06816 Fdj 0,06902 0,77%
3 tháng Fdj 0,06816 Fdj 0,07038 2,70%
1 năm Fdj 0,06816 Fdj 0,07566 9,25%
2 năm Fdj 0,06816 Fdj 0,07690 10,41%
3 năm Fdj 0,06816 Fdj 0,07727 10,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Franc Djibouti (DJF)
TSh 100Fdj 6,8618
TSh 500Fdj 34,309
TSh 1.000Fdj 68,618
TSh 2.500Fdj 171,55
TSh 5.000Fdj 343,09
TSh 10.000Fdj 686,18
TSh 25.000Fdj 1.715,45
TSh 50.000Fdj 3.430,91
TSh 100.000Fdj 6.861,81
TSh 500.000Fdj 34.309
TSh 1.000.000Fdj 68.618
TSh 2.500.000Fdj 171.545
TSh 5.000.000Fdj 343.091
TSh 10.000.000Fdj 686.181
TSh 50.000.000Fdj 3.430.907