Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 140,37 | ₫ 143,25 | 1,79% |
3 tháng | ₫ 137,43 | ₫ 143,25 | 4,03% |
1 năm | ₫ 131,90 | ₫ 143,25 | 8,36% |
2 năm | ₫ 129,06 | ₫ 143,25 | 10,68% |
3 năm | ₫ 127,24 | ₫ 143,25 | 11,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Việt Nam Đồng (VND) |
Fdj 1 | ₫ 142,98 |
Fdj 5 | ₫ 714,88 |
Fdj 10 | ₫ 1.429,76 |
Fdj 25 | ₫ 3.574,39 |
Fdj 50 | ₫ 7.148,78 |
Fdj 100 | ₫ 14.298 |
Fdj 250 | ₫ 35.744 |
Fdj 500 | ₫ 71.488 |
Fdj 1.000 | ₫ 142.976 |
Fdj 5.000 | ₫ 714.878 |
Fdj 10.000 | ₫ 1.429.756 |
Fdj 25.000 | ₫ 3.574.390 |
Fdj 50.000 | ₫ 7.148.779 |
Fdj 100.000 | ₫ 14.297.559 |
Fdj 500.000 | ₫ 71.487.795 |