Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / VND Đảo
Fdj
=
07/05/2024 4:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 140,37 143,25 1,79%
3 tháng 137,43 143,25 4,03%
1 năm 131,90 143,25 8,36%
2 năm 129,06 143,25 10,68%
3 năm 127,24 143,25 11,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Việt Nam Đồng (VND)
Fdj 1 142,98
Fdj 5 714,88
Fdj 10 1.429,76
Fdj 25 3.574,39
Fdj 50 7.148,78
Fdj 100 14.298
Fdj 250 35.744
Fdj 500 71.488
Fdj 1.000 142.976
Fdj 5.000 714.878
Fdj 10.000 1.429.756
Fdj 25.000 3.574.390
Fdj 50.000 7.148.779
Fdj 100.000 14.297.559
Fdj 500.000 71.487.795