Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / DJF Đảo
=
Fdj
26/04/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 0,006981 Fdj 0,007167 2,17%
3 tháng Fdj 0,006981 Fdj 0,007298 3,18%
1 năm Fdj 0,006981 Fdj 0,007582 7,38%
2 năm Fdj 0,006981 Fdj 0,007748 9,37%
3 năm Fdj 0,006981 Fdj 0,007859 9,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Franc Djibouti (DJF)
1.000Fdj 7,0120
5.000Fdj 35,060
10.000Fdj 70,120
25.000Fdj 175,30
50.000Fdj 350,60
100.000Fdj 701,20
250.000Fdj 1.752,99
500.000Fdj 3.505,99
1.000.000Fdj 7.011,98
5.000.000Fdj 35.060
10.000.000Fdj 70.120
25.000.000Fdj 175.299
50.000.000Fdj 350.599
100.000.000Fdj 701.198
500.000.000Fdj 3.505.988