Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 0,006981 | Fdj 0,007167 | 2,17% |
3 tháng | Fdj 0,006981 | Fdj 0,007298 | 3,18% |
1 năm | Fdj 0,006981 | Fdj 0,007582 | 7,38% |
2 năm | Fdj 0,006981 | Fdj 0,007748 | 9,37% |
3 năm | Fdj 0,006981 | Fdj 0,007859 | 9,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Franc Djibouti (DJF) |
₫ 1.000 | Fdj 7,0120 |
₫ 5.000 | Fdj 35,060 |
₫ 10.000 | Fdj 70,120 |
₫ 25.000 | Fdj 175,30 |
₫ 50.000 | Fdj 350,60 |
₫ 100.000 | Fdj 701,20 |
₫ 250.000 | Fdj 1.752,99 |
₫ 500.000 | Fdj 3.505,99 |
₫ 1.000.000 | Fdj 7.011,98 |
₫ 5.000.000 | Fdj 35.060 |
₫ 10.000.000 | Fdj 70.120 |
₫ 25.000.000 | Fdj 175.299 |
₫ 50.000.000 | Fdj 350.599 |
₫ 100.000.000 | Fdj 701.198 |
₫ 500.000.000 | Fdj 3.505.988 |