Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / GBP Đảo
kr
=
£
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,1144 £ 0,1158 0,51%
3 tháng £ 0,1141 £ 0,1158 0,68%
1 năm £ 0,1141 £ 0,1175 1,15%
2 năm £ 0,1123 £ 0,1208 0,34%
3 năm £ 0,1107 £ 0,1208 0,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Bảng Anh (GBP)
kr 100£ 11,528
kr 500£ 57,642
kr 1.000£ 115,28
kr 2.500£ 288,21
kr 5.000£ 576,42
kr 10.000£ 1.152,84
kr 25.000£ 2.882,09
kr 50.000£ 5.764,18
kr 100.000£ 11.528
kr 500.000£ 57.642
kr 1.000.000£ 115.284
kr 2.500.000£ 288.209
kr 5.000.000£ 576.418
kr 10.000.000£ 1.152.836
kr 50.000.000£ 5.764.181