Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,1144 | £ 0,1158 | 0,51% |
3 tháng | £ 0,1141 | £ 0,1158 | 0,68% |
1 năm | £ 0,1141 | £ 0,1175 | 1,15% |
2 năm | £ 0,1123 | £ 0,1208 | 0,34% |
3 năm | £ 0,1107 | £ 0,1208 | 0,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Bảng Anh (GBP) |
kr 100 | £ 11,528 |
kr 500 | £ 57,642 |
kr 1.000 | £ 115,28 |
kr 2.500 | £ 288,21 |
kr 5.000 | £ 576,42 |
kr 10.000 | £ 1.152,84 |
kr 25.000 | £ 2.882,09 |
kr 50.000 | £ 5.764,18 |
kr 100.000 | £ 11.528 |
kr 500.000 | £ 57.642 |
kr 1.000.000 | £ 115.284 |
kr 2.500.000 | £ 288.209 |
kr 5.000.000 | £ 576.418 |
kr 10.000.000 | £ 1.152.836 |
kr 50.000.000 | £ 5.764.181 |