Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / DKK Đảo
£
=
kr
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 8,6341 kr 8,7448 0,01%
3 tháng kr 8,6341 kr 8,7674 0,64%
1 năm kr 8,4142 kr 8,7674 3,36%
2 năm kr 8,2758 kr 8,9019 1,51%
3 năm kr 8,2758 kr 9,0333 1,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Krone Đan Mạch (DKK)
£ 1kr 8,7051
£ 5kr 43,526
£ 10kr 87,051
£ 25kr 217,63
£ 50kr 435,26
£ 100kr 870,51
£ 250kr 2.176,28
£ 500kr 4.352,57
£ 1.000kr 8.705,14
£ 5.000kr 43.526
£ 10.000kr 87.051
£ 25.000kr 217.628
£ 50.000kr 435.257
£ 100.000kr 870.514
£ 500.000kr 4.352.568