Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 8,6341 | kr 8,7448 | 0,01% |
3 tháng | kr 8,6341 | kr 8,7674 | 0,64% |
1 năm | kr 8,4142 | kr 8,7674 | 3,36% |
2 năm | kr 8,2758 | kr 8,9019 | 1,51% |
3 năm | kr 8,2758 | kr 9,0333 | 1,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Krone Đan Mạch (DKK) |
£ 1 | kr 8,7051 |
£ 5 | kr 43,526 |
£ 10 | kr 87,051 |
£ 25 | kr 217,63 |
£ 50 | kr 435,26 |
£ 100 | kr 870,51 |
£ 250 | kr 2.176,28 |
£ 500 | kr 4.352,57 |
£ 1.000 | kr 8.705,14 |
£ 5.000 | kr 43.526 |
£ 10.000 | kr 87.051 |
£ 25.000 | kr 217.628 |
£ 50.000 | kr 435.257 |
£ 100.000 | kr 870.514 |
£ 500.000 | kr 4.352.568 |