Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / KHR Đảo
kr
=
06/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 576,76 589,14 0,01%
3 tháng 576,76 594,86 0,07%
1 năm 576,76 623,96 3,96%
2 năm 532,95 623,96 1,78%
3 năm 532,95 670,86 10,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Riel Campuchia (KHR)
kr 1 587,30
kr 5 2.936,52
kr 10 5.873,04
kr 25 14.683
kr 50 29.365
kr 100 58.730
kr 250 146.826
kr 500 293.652
kr 1.000 587.304
kr 5.000 2.936.522
kr 10.000 5.873.044
kr 25.000 14.682.609
kr 50.000 29.365.218
kr 100.000 58.730.436
kr 500.000 293.652.180