Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,001697 | kr 0,001734 | 0,90% |
3 tháng | kr 0,001674 | kr 0,001734 | 2,41% |
1 năm | kr 0,001603 | kr 0,001734 | 4,35% |
2 năm | kr 0,001603 | kr 0,001876 | 0,03% |
3 năm | kr 0,001491 | kr 0,001876 | 12,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Krone Đan Mạch (DKK) |
៛ 1.000 | kr 1,7095 |
៛ 5.000 | kr 8,5477 |
៛ 10.000 | kr 17,095 |
៛ 25.000 | kr 42,739 |
៛ 50.000 | kr 85,477 |
៛ 100.000 | kr 170,95 |
៛ 250.000 | kr 427,39 |
៛ 500.000 | kr 854,77 |
៛ 1.000.000 | kr 1.709,54 |
៛ 5.000.000 | kr 8.547,72 |
៛ 10.000.000 | kr 17.095 |
៛ 25.000.000 | kr 42.739 |
៛ 50.000.000 | kr 85.477 |
៛ 100.000.000 | kr 170.954 |
៛ 500.000.000 | kr 854.772 |