Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / DKK Đảo
=
kr
26/04/2024 8:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,001697 kr 0,001734 0,90%
3 tháng kr 0,001674 kr 0,001734 2,41%
1 năm kr 0,001603 kr 0,001734 4,35%
2 năm kr 0,001603 kr 0,001876 0,03%
3 năm kr 0,001491 kr 0,001876 12,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Krone Đan Mạch (DKK)
1.000kr 1,7095
5.000kr 8,5477
10.000kr 17,095
25.000kr 42,739
50.000kr 85,477
100.000kr 170,95
250.000kr 427,39
500.000kr 854,77
1.000.000kr 1.709,54
5.000.000kr 8.547,72
10.000.000kr 17.095
25.000.000kr 42.739
50.000.000kr 85.477
100.000.000kr 170.954
500.000.000kr 854.772