Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 19,040 | रू 19,382 | 1,72% |
3 tháng | रू 19,040 | रू 19,471 | 1,03% |
1 năm | रू 18,697 | रू 19,873 | 0,70% |
2 năm | रू 16,875 | रू 19,873 | 11,02% |
3 năm | रू 16,875 | रू 19,873 | 1,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Rupee Nepal (NPR) |
kr 1 | रू 19,483 |
kr 5 | रू 97,413 |
kr 10 | रू 194,83 |
kr 25 | रू 487,06 |
kr 50 | रू 974,13 |
kr 100 | रू 1.948,25 |
kr 250 | रू 4.870,63 |
kr 500 | रू 9.741,25 |
kr 1.000 | रू 19.483 |
kr 5.000 | रू 97.413 |
kr 10.000 | रू 194.825 |
kr 25.000 | रू 487.063 |
kr 50.000 | रू 974.125 |
kr 100.000 | रू 1.948.251 |
kr 500.000 | रू 9.741.255 |