Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / NPR Đảo
kr
=
रू
16/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 19,040 रू 19,382 1,72%
3 tháng रू 19,040 रू 19,471 1,03%
1 năm रू 18,697 रू 19,873 0,70%
2 năm रू 16,875 रू 19,873 11,02%
3 năm रू 16,875 रू 19,873 1,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Rupee Nepal (NPR)
kr 1रू 19,483
kr 5रू 97,413
kr 10रू 194,83
kr 25रू 487,06
kr 50रू 974,13
kr 100रू 1.948,25
kr 250रू 4.870,63
kr 500रू 9.741,25
kr 1.000रू 19.483
kr 5.000रू 97.413
kr 10.000रू 194.825
kr 25.000रू 487.063
kr 50.000रू 974.125
kr 100.000रू 1.948.251
kr 500.000रू 9.741.255