Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / DKK Đảo
रू
=
kr
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,05180 kr 0,05252 0,60%
3 tháng kr 0,05136 kr 0,05252 0,56%
1 năm kr 0,05032 kr 0,05349 0,19%
2 năm kr 0,05032 kr 0,05926 9,18%
3 năm kr 0,05032 kr 0,05926 0,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Krone Đan Mạch (DKK)
रू 100kr 5,1805
रू 500kr 25,902
रू 1.000kr 51,805
रू 2.500kr 129,51
रू 5.000kr 259,02
रू 10.000kr 518,05
रू 25.000kr 1.295,12
रू 50.000kr 2.590,24
रू 100.000kr 5.180,48
रू 500.000kr 25.902
रू 1.000.000kr 51.805
रू 2.500.000kr 129.512
रू 5.000.000kr 259.024
रू 10.000.000kr 518.048
रू 50.000.000kr 2.590.238