Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,05180 | kr 0,05252 | 0,60% |
3 tháng | kr 0,05136 | kr 0,05252 | 0,56% |
1 năm | kr 0,05032 | kr 0,05349 | 0,19% |
2 năm | kr 0,05032 | kr 0,05926 | 9,18% |
3 năm | kr 0,05032 | kr 0,05926 | 0,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Krone Đan Mạch (DKK) |
रू 100 | kr 5,1805 |
रू 500 | kr 25,902 |
रू 1.000 | kr 51,805 |
रू 2.500 | kr 129,51 |
रू 5.000 | kr 259,02 |
रू 10.000 | kr 518,05 |
रू 25.000 | kr 1.295,12 |
रू 50.000 | kr 2.590,24 |
रू 100.000 | kr 5.180,48 |
रू 500.000 | kr 25.902 |
रू 1.000.000 | kr 51.805 |
रू 2.500.000 | kr 129.512 |
रू 5.000.000 | kr 259.024 |
रू 10.000.000 | kr 518.048 |
रू 50.000.000 | kr 2.590.238 |