Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 8,0748 | ₱ 8,3097 | 1,47% |
3 tháng | ₱ 8,0564 | ₱ 8,3097 | 1,81% |
1 năm | ₱ 7,9813 | ₱ 8,3494 | 0,95% |
2 năm | ₱ 7,3168 | ₱ 8,3494 | 11,34% |
3 năm | ₱ 7,3168 | ₱ 8,3494 | 5,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Peso Philippines (PHP) |
kr 1 | ₱ 8,2481 |
kr 5 | ₱ 41,240 |
kr 10 | ₱ 82,481 |
kr 25 | ₱ 206,20 |
kr 50 | ₱ 412,40 |
kr 100 | ₱ 824,81 |
kr 250 | ₱ 2.062,01 |
kr 500 | ₱ 4.124,03 |
kr 1.000 | ₱ 8.248,05 |
kr 5.000 | ₱ 41.240 |
kr 10.000 | ₱ 82.481 |
kr 25.000 | ₱ 206.201 |
kr 50.000 | ₱ 412.403 |
kr 100.000 | ₱ 824.805 |
kr 500.000 | ₱ 4.124.026 |