Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / PHP Đảo
kr
=
02/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,0748 8,3097 1,47%
3 tháng 8,0564 8,3097 1,81%
1 năm 7,9813 8,3494 0,95%
2 năm 7,3168 8,3494 11,34%
3 năm 7,3168 8,3494 5,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Peso Philippines (PHP)
kr 1 8,2481
kr 5 41,240
kr 10 82,481
kr 25 206,20
kr 50 412,40
kr 100 824,81
kr 250 2.062,01
kr 500 4.124,03
kr 1.000 8.248,05
kr 5.000 41.240
kr 10.000 82.481
kr 25.000 206.201
kr 50.000 412.403
kr 100.000 824.805
kr 500.000 4.124.026