Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 13,166 | ₽ 13,473 | 1,11% |
3 tháng | ₽ 13,166 | ₽ 13,790 | 0,06% |
1 năm | ₽ 11,511 | ₽ 14,915 | 14,19% |
2 năm | ₽ 7,3367 | ₽ 14,915 | 48,07% |
3 năm | ₽ 7,3367 | ₽ 20,645 | 9,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Rúp Nga (RUB) |
kr 1 | ₽ 13,249 |
kr 5 | ₽ 66,246 |
kr 10 | ₽ 132,49 |
kr 25 | ₽ 331,23 |
kr 50 | ₽ 662,46 |
kr 100 | ₽ 1.324,92 |
kr 250 | ₽ 3.312,30 |
kr 500 | ₽ 6.624,60 |
kr 1.000 | ₽ 13.249 |
kr 5.000 | ₽ 66.246 |
kr 10.000 | ₽ 132.492 |
kr 25.000 | ₽ 331.230 |
kr 50.000 | ₽ 662.460 |
kr 100.000 | ₽ 1.324.920 |
kr 500.000 | ₽ 6.624.598 |