Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,07423 | kr 0,07595 | 2,02% |
3 tháng | kr 0,07252 | kr 0,07595 | 1,25% |
1 năm | kr 0,06705 | kr 0,08687 | 12,06% |
2 năm | kr 0,06705 | kr 0,1363 | 30,44% |
3 năm | kr 0,04844 | kr 0,1363 | 8,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Krone Đan Mạch (DKK) |
₽ 100 | kr 7,5725 |
₽ 500 | kr 37,863 |
₽ 1.000 | kr 75,725 |
₽ 2.500 | kr 189,31 |
₽ 5.000 | kr 378,63 |
₽ 10.000 | kr 757,25 |
₽ 25.000 | kr 1.893,13 |
₽ 50.000 | kr 3.786,26 |
₽ 100.000 | kr 7.572,53 |
₽ 500.000 | kr 37.863 |
₽ 1.000.000 | kr 75.725 |
₽ 2.500.000 | kr 189.313 |
₽ 5.000.000 | kr 378.626 |
₽ 10.000.000 | kr 757.253 |
₽ 50.000.000 | kr 3.786.263 |