Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / RWF Đảo
kr
=
FRw
16/05/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 183,85 FRw 188,19 1,90%
3 tháng FRw 183,27 FRw 189,28 2,39%
1 năm FRw 161,46 FRw 189,28 14,46%
2 năm FRw 136,62 FRw 189,28 30,77%
3 năm FRw 136,62 FRw 189,28 15,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Franc Rwanda (RWF)
kr 1FRw 188,90
kr 5FRw 944,48
kr 10FRw 1.888,96
kr 25FRw 4.722,41
kr 50FRw 9.444,81
kr 100FRw 18.890
kr 250FRw 47.224
kr 500FRw 94.448
kr 1.000FRw 188.896
kr 5.000FRw 944.481
kr 10.000FRw 1.888.963
kr 25.000FRw 4.722.407
kr 50.000FRw 9.444.814
kr 100.000FRw 18.889.628
kr 500.000FRw 94.448.142