Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,005299 | kr 0,005438 | 2,32% |
3 tháng | kr 0,005283 | kr 0,005440 | 2,28% |
1 năm | kr 0,005283 | kr 0,006193 | 13,64% |
2 năm | kr 0,005283 | kr 0,007320 | 23,51% |
3 năm | kr 0,005283 | kr 0,007320 | 12,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Krone Đan Mạch (DKK) |
FRw 1.000 | kr 5,3163 |
FRw 5.000 | kr 26,581 |
FRw 10.000 | kr 53,163 |
FRw 25.000 | kr 132,91 |
FRw 50.000 | kr 265,81 |
FRw 100.000 | kr 531,63 |
FRw 250.000 | kr 1.329,07 |
FRw 500.000 | kr 2.658,15 |
FRw 1.000.000 | kr 5.316,30 |
FRw 5.000.000 | kr 26.581 |
FRw 10.000.000 | kr 53.163 |
FRw 25.000.000 | kr 132.907 |
FRw 50.000.000 | kr 265.815 |
FRw 100.000.000 | kr 531.630 |
FRw 500.000.000 | kr 2.658.148 |