Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / DKK Đảo
FRw
=
kr
17/05/2024 12:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,005299 kr 0,005438 2,32%
3 tháng kr 0,005283 kr 0,005440 2,28%
1 năm kr 0,005283 kr 0,006193 13,64%
2 năm kr 0,005283 kr 0,007320 23,51%
3 năm kr 0,005283 kr 0,007320 12,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Krone Đan Mạch (DKK)
FRw 1.000kr 5,3163
FRw 5.000kr 26,581
FRw 10.000kr 53,163
FRw 25.000kr 132,91
FRw 50.000kr 265,81
FRw 100.000kr 531,63
FRw 250.000kr 1.329,07
FRw 500.000kr 2.658,15
FRw 1.000.000kr 5.316,30
FRw 5.000.000kr 26.581
FRw 10.000.000kr 53.163
FRw 25.000.000kr 132.907
FRw 50.000.000kr 265.815
FRw 100.000.000kr 531.630
FRw 500.000.000kr 2.658.148