Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,4985 | m 0,5079 | 1,59% |
3 tháng | m 0,4985 | m 0,5152 | 0,78% |
1 năm | m 0,4916 | m 0,5288 | 0,93% |
2 năm | m 0,4519 | m 0,5288 | 3,50% |
3 năm | m 0,4519 | m 0,5782 | 11,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Manat Turkmenistan (TMT) |
kr 1 | m 0,5074 |
kr 5 | m 2,5372 |
kr 10 | m 5,0743 |
kr 25 | m 12,686 |
kr 50 | m 25,372 |
kr 100 | m 50,743 |
kr 250 | m 126,86 |
kr 500 | m 253,72 |
kr 1.000 | m 507,43 |
kr 5.000 | m 2.537,17 |
kr 10.000 | m 5.074,35 |
kr 25.000 | m 12.686 |
kr 50.000 | m 25.372 |
kr 100.000 | m 50.743 |
kr 500.000 | m 253.717 |