Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / TMT Đảo
kr
=
m
15/05/2024 12:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,4985 m 0,5079 1,59%
3 tháng m 0,4985 m 0,5152 0,78%
1 năm m 0,4916 m 0,5288 0,93%
2 năm m 0,4519 m 0,5288 3,50%
3 năm m 0,4519 m 0,5782 11,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Manat Turkmenistan (TMT)
kr 1m 0,5074
kr 5m 2,5372
kr 10m 5,0743
kr 25m 12,686
kr 50m 25,372
kr 100m 50,743
kr 250m 126,86
kr 500m 253,72
kr 1.000m 507,43
kr 5.000m 2.537,17
kr 10.000m 5.074,35
kr 25.000m 12.686
kr 50.000m 25.372
kr 100.000m 50.743
kr 500.000m 253.717