Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,9688 | kr 2,0060 | 1,82% |
3 tháng | kr 1,9411 | kr 2,0060 | 0,15% |
1 năm | kr 1,8910 | kr 2,0341 | 0,87% |
2 năm | kr 1,8910 | kr 2,2129 | 3,35% |
3 năm | kr 1,7296 | kr 2,2129 | 12,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Krone Đan Mạch (DKK) |
m 1 | kr 1,9519 |
m 5 | kr 9,7596 |
m 10 | kr 19,519 |
m 25 | kr 48,798 |
m 50 | kr 97,596 |
m 100 | kr 195,19 |
m 250 | kr 487,98 |
m 500 | kr 975,96 |
m 1.000 | kr 1.951,92 |
m 5.000 | kr 9.759,61 |
m 10.000 | kr 19.519 |
m 25.000 | kr 48.798 |
m 50.000 | kr 97.596 |
m 100.000 | kr 195.192 |
m 500.000 | kr 975.961 |