Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / DKK Đảo
m
=
kr
15/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,9688 kr 2,0060 1,82%
3 tháng kr 1,9411 kr 2,0060 0,15%
1 năm kr 1,8910 kr 2,0341 0,87%
2 năm kr 1,8910 kr 2,2129 3,35%
3 năm kr 1,7296 kr 2,2129 12,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Krone Đan Mạch (DKK)
m 1kr 1,9519
m 5kr 9,7596
m 10kr 19,519
m 25kr 48,798
m 50kr 97,596
m 100kr 195,19
m 250kr 487,98
m 500kr 975,96
m 1.000kr 1.951,92
m 5.000kr 9.759,61
m 10.000kr 19.519
m 25.000kr 48.798
m 50.000kr 97.596
m 100.000kr 195.192
m 500.000kr 975.961