Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 4,6276 | ₺ 4,6820 | 1,18% |
3 tháng | ₺ 4,4512 | ₺ 4,7440 | 5,18% |
1 năm | ₺ 2,8665 | ₺ 4,7440 | 62,37% |
2 năm | ₺ 2,1912 | ₺ 4,7440 | 113,68% |
3 năm | ₺ 1,3173 | ₺ 4,7440 | 242,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
kr 1 | ₺ 4,6999 |
kr 5 | ₺ 23,499 |
kr 10 | ₺ 46,999 |
kr 25 | ₺ 117,50 |
kr 50 | ₺ 234,99 |
kr 100 | ₺ 469,99 |
kr 250 | ₺ 1.174,97 |
kr 500 | ₺ 2.349,94 |
kr 1.000 | ₺ 4.699,88 |
kr 5.000 | ₺ 23.499 |
kr 10.000 | ₺ 46.999 |
kr 25.000 | ₺ 117.497 |
kr 50.000 | ₺ 234.994 |
kr 100.000 | ₺ 469.988 |
kr 500.000 | ₺ 2.349.938 |