Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / TRY Đảo
kr
=
15/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,6276 4,6820 1,18%
3 tháng 4,4512 4,7440 5,18%
1 năm 2,8665 4,7440 62,37%
2 năm 2,1912 4,7440 113,68%
3 năm 1,3173 4,7440 242,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
kr 1 4,6999
kr 5 23,499
kr 10 46,999
kr 25 117,50
kr 50 234,99
kr 100 469,99
kr 250 1.174,97
kr 500 2.349,94
kr 1.000 4.699,88
kr 5.000 23.499
kr 10.000 46.999
kr 25.000 117.497
kr 50.000 234.994
kr 100.000 469.988
kr 500.000 2.349.938